1.1. Cơ sở thiết kế
Mục tiêu | Yêu cầu |
---|---|
Tạo môi trường vi khí hậu lý tưởng | Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và kỹ thuật không gian |
Nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình | |
Tối ưu hóa chi phí sử dụng | Vốn đầu tư ban đầu tiết kiệm |
Chi phí vận hành tối thiểu | |
Tiết kiệm năng lượng hiệu quả | |
Đảm bảo thông số kỹ thuật | Nhiệt độ, độ ẩm, độ sạch đạt chuẩn |
Công suất làm lạnh phù hợp với không gian | |
Độ ồn và luồng gió trong giới hạn an toàn | |
Lựa chọn thiết bị | Hiện đại, độ bền cao, tiện nghi |
Dễ dàng vận hành và bảo trì | |
Phù hợp với thiết kế công trình | |
Lắp đặt | Không làm ảnh hưởng đến kiến trúc tổng thể |
Dễ dàng cải tạo và nâng cấp | |
Vỏ bao che và nội thất | Tương thích với hệ thống điều hòa không khí |
Phân phối không khí | Môi trường vi khí hậu ổn định, đồng đều |
Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh môi trường |
Lưu ý:
- Phương án thiết kế cần đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và tiết kiệm chi phí.
- Thiết bị sử dụng phải đồng bộ, chất lượng cao, sản xuất từ các thương hiệu uy tín.
- Thiết kế cần tính đến khả năng phát triển của công trình trong tương lai.
Nhận xét:
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió được thiết kế để mang lại môi trường sống lý tưởng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh, đồng thời tối ưu hóa chi phí và tính thẩm mỹ cho biệt thự.
1.2. Giải pháp kỹ thuật
Loại hệ thống: Hệ thống điều hòa không khí trung tâm VRF loại 2 chiều
Lý do lựa chọn:
- Công trình biệt thự cao cấp cần công suất làm lạnh và sưởi ấm linh hoạt.
- Khí hậu miền Bắc Việt Nam có mùa hè nóng ẩm và mùa đông lạnh giá.
- Hệ thống VRF 2 chiều đảm bảo không gian sống thoải mái quanh năm.
Dàn lạnh:
Sử dụng kết hợp các giải pháp:
- Dàn lạnh âm trần
- Dàn lạnh treo tường
- Dàn lạnh cassette đa hướng
Đảm bảo tính linh hoạt, tiện nghi và thẩm mỹ.
Dàn nóng:
- Sử dụng một dàn nóng đặt tại khu vực kỹ thuật trên mái.
- Tối ưu hóa hiệu suất, giảm tiêu thụ điện năng.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì và vận hành.
Điều khiển:
- Điều khiển thông minh qua hệ thống BMS hoặc remote không dây.